con rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con rối+
- Puppet
- buổi biểu diễn con rối
a puppet show
- con rối cho người khác giật dây
a puppet whose strings are pulled by others
- buổi biểu diễn con rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con rối"
Lượt xem: 572